ㅈㄱㅇㄱ (
전기 요금
)
: 전기를 사용한 값으로 내는 돈.
None
🌏 TIỀN ĐIỆN: Tiền chi trả theo giá sử dụng điện.
ㅈㄱㅇㄱ (
정기 예금
)
: 일정 금액을 일정 기간 동안 금융 기관에 맡기고 정한 기한 안에는 찾지 않겠다는 약속으로 하는 예금.
None
🌏 TIỀN GỬI CÓ KÌ HẠN: Loại tiền gửi mà trong đó số tiền nhất định được gửi vào tổ chức tín dụng trong thời gian nhất định và trong kì hạn đã định được giao kết là sẽ không được rút ra